Cao su tự nhiên (NR)
Cao su tự nhiên (Natural Rubber - viết tắt: NR) là một trong những vật liệu quan trọng và phổ biến nhất trong ngành công nghiệp hiện nay. Được chiết xuất từ nhựa cây cao su (Hevea brasiliensis), cao su tự nhiên sở hữu những đặc tính vượt trội như độ đàn hồi cao, khả năng chống mài mòn tốt và chịu được biến dạng lớn. Hãy cùng khám phá chi tiết về vật liệu này trong bài viết dưới đây.
1. Cao su tự nhiên là gì?
Cao su tự nhiên là một loại polymer tự nhiên, có thành phần chính là polyisoprene – một hợp chất cao phân tử được lấy từ mủ cây cao su. Sau khi thu hoạch, mủ cao su được xử lý qua nhiều công đoạn như đông tụ, cán, phơi sấy… để tạo ra sản phẩm cao su thô hoặc cao su kỹ thuật sử dụng trong sản xuất công nghiệp.
2. Đặc tính nổi bật của cao su tự nhiên
Cao su tự nhiên được ưa chuộng nhờ vào những tính chất cơ học và vật lý vượt trội như:
✅ Độ đàn hồi cao: Là vật liệu có độ đàn hồi tốt nhất trong các loại cao su, giúp hấp thụ chấn động, rung động hiệu quả.
✅ Chống mài mòn tốt: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn và kéo giãn cao.
✅ Dễ gia công: Cao su tự nhiên dễ lưu hóa và pha trộn với các chất phụ gia để điều chỉnh tính chất theo nhu cầu sử dụng.
✅ Tính chất cơ học vượt trội: Độ bền kéo, độ giãn dài và khả năng chịu lực rất tốt.
✅ Thân thiện với môi trường: Có nguồn gốc sinh học, có thể phân hủy sinh học sau thời gian dài.
3. Nhược điểm của cao su tự nhiên
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, cao su tự nhiên cũng tồn tại một số hạn chế:
❌ Kém bền với nhiệt độ cao: Dễ bị lão hóa, nứt vỡ khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ trên 70°C.
❌ Không kháng được dầu, xăng và dung môi hóa học: Cao su tự nhiên bị trương nở hoặc phân hủy khi tiếp xúc với các dung môi này.
❌ Dễ bị oxy hóa và tia UV: Nếu không được bảo vệ, sản phẩm từ cao su tự nhiên dễ xuống cấp khi tiếp xúc ánh nắng mặt trời hoặc môi trường có ozone.
4. Ứng dụng của cao su tự nhiên
Cao su tự nhiên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Công nghiệp cơ khí: Làm đệm cao su, ống dẫn, dây curoa, gioăng, phớt, giảm chấn…
Ngành ô tô: Sản xuất lốp xe, tấm chắn bùn, gác chân, ống cao su chịu lực.
Xây dựng – dân dụng: Dùng làm vật liệu cách âm, cách rung, vật liệu sàn cao su.
Thiết bị công nghiệp: Dùng trong máy móc cần chịu va đập, rung lắc, đệm đỡ.
Hàng tiêu dùng: Dép cao su, đồ chơi trẻ em, găng tay cao su, nệm lò xo…
5. So sánh cao su tự nhiên với một số loại cao su khác
Đặc tính | Cao su tự nhiên (NR) | Cao su tổng hợp (SBR, NBR...) | Cao su silicone | Cao su EPDM |
---|---|---|---|---|
Độ đàn hồi | Rất cao | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Chịu nhiệt | Kém | Trung bình | Rất tốt (≥200°C) | Tốt |
Kháng dầu | Kém | Tốt (đặc biệt NBR) | Kém | Kém |
Chống lão hóa | Kém | Tốt hơn NR | Xuất sắc | Xuất sắc |
Giá thành | Rẻ | Tùy loại | Cao | Trung bình |